Nhồi máu là gì? Các nghiên cứu khoa học về Nhồi máu

Nhồi máu là tình trạng hoại tử mô cục bộ do thiếu máu nuôi kéo dài, thường xảy ra khi mạch máu bị tắc nghẽn bởi huyết khối hoặc mảng xơ vữa. Đây là cơ chế bệnh lý phổ biến trong các bệnh tim mạch và thần kinh, gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.

Khái niệm về nhồi máu

Nhồi máu (tiếng Anh: infarction) là hiện tượng chết mô khu trú do thiếu máu nghiêm trọng và kéo dài, chủ yếu xuất phát từ sự tắc nghẽn trong hệ tuần hoàn. Khi dòng máu bị chặn, oxy và dưỡng chất không thể đến được mô, dẫn đến sự rối loạn chuyển hóa và cuối cùng là hoại tử tế bào không thể phục hồi.

Hiện tượng này là hậu quả của một quá trình bệnh lý phức tạp, nhưng yếu tố khởi phát phổ biến nhất là sự hình thành cục máu đông (huyết khối) hoặc mảng xơ vữa gây tắc nghẽn lòng mạch. Các cơ quan có lưu lượng tuần hoàn cuối (end-arterial circulation) như tim, não, thận và lách đặc biệt dễ tổn thương do thiếu đường dẫn máu thay thế.

Tùy theo vị trí và mức độ tổn thương, nhồi máu có thể đe dọa tính mạng hoặc để lại di chứng vĩnh viễn. Đây là nguyên nhân chính gây tử vong toàn cầu, đặc biệt trong các bệnh lý tim mạch và thần kinh trung ương. Theo WHO, bệnh tim thiếu máu cục bộ (gồm nhồi máu cơ tim) là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thế giới.

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế sinh lý bệnh của nhồi máu xoay quanh hiện tượng thiếu máu cục bộ nghiêm trọng. Khi một nhánh động mạch cung cấp máu cho một vùng mô bị tắc, lưu lượng máu giảm đột ngột. Điều này làm ngưng trệ dòng cung cấp oxy, buộc tế bào phải chuyển từ chuyển hóa hiếu khí sang yếm khí để duy trì hoạt động sống cơ bản.

Chuyển hóa yếm khí làm tăng sinh lactatelactate và giảm pH nội bào, gây toan hóa tế bào. Đồng thời, thiếu ATP làm rối loạn cân bằng ion, gây phù tế bào và phá hủy màng tế bào. Nếu tình trạng này kéo dài trên 20–40 phút (tùy mô), hoại tử không thể đảo ngược sẽ diễn ra.

Các cơ quan khác nhau có ngưỡng chịu đựng thiếu máu khác nhau. Ví dụ:

  • Não: tổn thương sau 4–6 phút thiếu máu
  • Tim: hoại tử sau khoảng 20–30 phút
  • Thận: chịu đựng thiếu máu kém, tổn thương sớm
Điều này lý giải vì sao đột quỵ và nhồi máu cơ tim là các biểu hiện lâm sàng thường gặp nhất của nhồi máu.

Các loại nhồi máu

Dựa vào đặc điểm đại thể và sinh lý học, nhồi máu được phân thành hai loại chính: nhồi máu trắng và nhồi máu đỏ. Mỗi loại phản ánh một cơ chế bệnh lý khác nhau liên quan đến tuần hoàn mạch máu và mô tổn thương.

Nhồi máu trắng (còn gọi là nhồi máu thiếu máu) xảy ra ở các mô đặc có hệ tuần hoàn tận cùng như tim, thận, lách. Do không có đường dẫn máu phụ, khi một nhánh động mạch bị tắc, vùng mô phía sau không được nuôi dưỡng và hoại tử nhanh chóng. Màu sắc nhạt do không có hiện tượng rỉ máu từ mao mạch vào vùng tổn thương.

Nhồi máu đỏ xảy ra trong các mô có hệ mạch kép hoặc thông nối tốt, như phổi và ruột. Ở đây, dù dòng máu chính bị tắc, máu từ hệ tuần hoàn phụ vẫn có thể đến vùng thiếu máu, nhưng với tốc độ chậm và áp lực thấp, dẫn đến rò rỉ hồng cầu vào mô và tạo thành ổ nhồi máu có màu đỏ.

Tiêu chí Nhồi máu trắng Nhồi máu đỏ
Vị trí thường gặp Tim, thận, lách Phổi, ruột, não tái tưới máu
Nguyên nhân chính Tắc động mạch Thuyên tắc tĩnh mạch, tái tưới máu
Màu sắc mô tổn thương Nhạt màu Đỏ sẫm, xuất huyết
Phản ứng viêm Mạnh Thường nhẹ hơn

Nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim cấp (acute myocardial infarction – AMI) là biến cố mạch vành nghiêm trọng do tắc nghẽn đột ngột một nhánh động mạch vành, gây chết tế bào cơ tim. Đây là dạng nhồi máu phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nhất nếu không được điều trị kịp thời.

Nguyên nhân chính là do mảng xơ vữa động mạch bị vỡ, tạo điều kiện hình thành cục máu đông (thrombus) bít tắc lòng mạch. Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy gồm:

  • Tăng cholesterol LDL
  • Tăng huyết áp
  • Hút thuốc lá
  • Đái tháo đường
  • Stress mạn tính

Triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực dữ dội, kiểu đè nặng, lan lên vai trái hoặc hàm
  • Khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn
  • Hồi hộp, đánh trống ngực
  • Thậm chí có thể đột tử

Chẩn đoán nhồi máu cơ tim dựa trên ba yếu tố chính:

  1. Biểu hiện lâm sàng (đau ngực điển hình)
  2. Biến đổi điện tâm đồ (ECG): đoạn ST chênh lên, sóng Q bệnh lý
  3. Tăng men tim đặc hiệu như Troponin ITroponin\ I hoặc Troponin TTroponin\ T

Tổ chức American Heart Association cung cấp các hướng dẫn cập nhật về nhận biết và điều trị nhồi máu cơ tim, đồng thời nhấn mạnh việc tái tưới máu sớm có thể cứu sống phần lớn bệnh nhân.

Nhồi máu não

Nhồi máu não (ischemic stroke) là tình trạng tắc nghẽn đột ngột mạch máu não, khiến một vùng mô não bị thiếu oxy và dưỡng chất, dẫn đến hoại tử tế bào thần kinh. Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% các trường hợp đột quỵ toàn cầu.

Nguyên nhân chính thường là do:

  • Huyết khối tại chỗ (thường ở các động mạch não lớn như động mạch cảnh trong hoặc động mạch não giữa)
  • Thuyên tắc từ tim (ví dụ rung nhĩ làm hình thành cục máu đông trong buồng nhĩ trái)
  • Bệnh lý mạch máu nhỏ (small vessel disease), đặc biệt ở bệnh nhân tăng huyết áp lâu năm

Triệu chứng nhồi máu não rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí tổn thương:

  • Yếu hoặc liệt nửa người
  • Rối loạn ngôn ngữ (mất khả năng nói, hiểu lời nói)
  • Mất thị lực một bên hoặc nhìn đôi
  • Chóng mặt, mất thăng bằng, lú lẫn đột ngột

Việc chẩn đoán nhanh chóng là yếu tố then chốt. Cộng hưởng từ sọ não (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) giúp xác định vùng nhồi máu và phân biệt với đột quỵ xuất huyết. Xét nghiệm máu, điện tâm đồ, siêu âm tim cũng cần thiết để tìm nguyên nhân.

Thông tin cập nhật và chuyên sâu được cung cấp bởi tổ chức Stroke.orgAHA Journals.

Yếu tố nguy cơ

Nhồi máu là kết quả cuối cùng của sự tích lũy các yếu tố nguy cơ trong nhiều năm. Dưới đây là những yếu tố phổ biến và được chứng minh có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ nhồi máu:

  • Tăng huyết áp: Gây tổn thương thành mạch, làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối và vỡ mảng xơ vữa.
  • Rối loạn lipid máu: Đặc biệt tăng LDL và giảm HDL thúc đẩy hình thành xơ vữa động mạch.
  • Đái tháo đường: Làm tổn thương nội mô mạch máu và tăng nguy cơ huyết khối.
  • Hút thuốc lá: Làm co mạch, tăng kết tập tiểu cầu và tăng nguy cơ xơ vữa.
  • Béo phì và lối sống ít vận động: Gắn liền với hội chứng chuyển hóa và bệnh mạch vành.
  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm (nam <55 tuổi, nữ <65 tuổi) là chỉ báo nguy cơ cao.

Ngoài ra, các yếu tố như stress tâm lý kéo dài, nghiện rượu, hội chứng ngưng thở khi ngủ và sử dụng thuốc tránh thai cũng góp phần làm tăng nguy cơ nhồi máu, đặc biệt ở người trẻ.

Chẩn đoán

Chẩn đoán nhồi máu dựa trên sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, chỉ số sinh hóa, và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Việc chẩn đoán nhanh và chính xác quyết định phần lớn khả năng sống còn và phục hồi của người bệnh.

Một số phương tiện chẩn đoán thường dùng:

Phương pháp Ứng dụng Ví dụ bệnh lý
Điện tâm đồ (ECG) Phát hiện nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp Đoạn ST chênh lên trong STEMI
Xét nghiệm Troponin Đánh giá hoại tử cơ tim Tăng trong nhồi máu cơ tim cấp
CT/MRI sọ não Phân biệt đột quỵ do thiếu máu và xuất huyết Vùng giảm đậm độ trong nhồi máu não
Siêu âm Doppler Đánh giá dòng máu qua động mạch cảnh, chi Hẹp động mạch cảnh, huyết khối chi

Một số trường hợp cần thực hiện thêm chụp mạch vành (coronary angiography) hoặc chụp mạch não (cerebral angiography) để xác định chính xác vị trí tắc nghẽn và có thể can thiệp nội mạch kịp thời.

Điều trị

Việc điều trị nhồi máu phải được thực hiện càng sớm càng tốt để tái lập lưu lượng máu và hạn chế hoại tử mô. Mục tiêu chính là tái tưới máu (reperfusion) trong khung giờ vàng:

  • Nhồi máu cơ tim: trong vòng 90 phút kể từ lúc đến bệnh viện
  • Nhồi máu não: trong vòng 4,5 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng

Các phương pháp chính:

  • Thuốc tiêu sợi huyết (fibrinolytics): như Alteplase, Streptokinase – dùng trong STEMI và nhồi máu não sớm
  • Can thiệp mạch vành qua da (PCI): đặt stent để mở động mạch vành bị tắc
  • Lấy huyết khối cơ học: thường dùng trong đột quỵ do tắc mạch não lớn
  • Chăm sóc hỗ trợ: kiểm soát huyết áp, chống phù não, chống đông máu nếu có rung nhĩ hoặc bệnh tim cấu trúc

Các hướng dẫn lâm sàng quốc tế từ Circulation (AHA)NIH đều khuyến cáo tiếp cận đa ngành trong điều trị nhồi máu, bao gồm cả can thiệp cấp cứu và điều trị dài hạn nhằm ngăn ngừa tái phát.

Biến chứng

Tùy thuộc vào cơ quan bị tổn thương và thời gian thiếu máu, nhồi máu có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Các biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Nhồi máu cơ tim: rối loạn nhịp, suy tim, sốc tim, phình vách tim, vỡ cơ tim
  • Nhồi máu não: phù não, tụt não, xuất huyết chuyển dạng, sa sút trí tuệ sau đột quỵ
  • Nhồi máu ruột: hoại tử ruột, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết

Tỷ lệ tử vong và tàn phế sau nhồi máu phụ thuộc vào mức độ tổn thương mô, khả năng tái tưới máu, tuổi bệnh nhân và tình trạng bệnh nền.

Phòng ngừa

Phòng ngừa nhồi máu tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Đây là chiến lược hiệu quả nhất giúp giảm gánh nặng bệnh tật và tử vong toàn cầu. Các biện pháp bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp thường xuyên (<130/80 mmHg nếu có bệnh nền)
  • Duy trì chỉ số lipid máu tối ưu (LDL <70 mg/dL nếu có bệnh tim mạch)
  • Không hút thuốc, tránh hút thuốc thụ động
  • Ăn uống lành mạnh: nhiều rau xanh, cá, ít chất béo bão hòa
  • Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần
  • Kiểm soát đường huyết nếu có đái tháo đường

Đối với nhóm nguy cơ cao, có thể cần dùng thuốc dự phòng như:

  • Aspirin liều thấp
  • Statin hạ cholesterol
  • Thuốc chống đông trong rung nhĩ (như Apixaban, Warfarin)

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và CDC đều đưa ra hướng dẫn rõ ràng về các biện pháp can thiệp cộng đồng nhằm giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do nhồi máu.

Tài liệu tham khảo

  1. American Heart Association. Heart Attack Information.
  2. National Institutes of Health. Percutaneous Coronary Intervention.
  3. Stroke.org. Ischemic Stroke (Clots).
  4. American Heart Association Journals. Stroke Journal.
  5. World Health Organization. Cardiovascular Diseases Fact Sheet.
  6. Centers for Disease Control and Prevention. Heart Disease Prevention.
  7. American College of Cardiology. ACC Guidelines.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhồi máu:

Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Q...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
Phương Pháp Đo Đạc Thể Tích Nhồi Máu Não Bán Tự Động Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 10 Số 2 - Trang 290-293 - 1990
Một phương pháp chính xác và có thể tái lặp để xác định thể tích của các cấu trúc chất xám bị nhồi máu đã được trình bày cho việc sử dụng với các hệ thống phân tích hình ảnh hiện có. Các vùng của các phần cắt được nhuộm với mật độ quang học cao hơn giá trị ngưỡng sẽ được nhận diện và đo tự động. Điều này loại bỏ khả năng sai sót và sự thiên lệch vốn có trong việc vạch ra thủ công các vùng...... hiện toàn bộ
Tổng hợp Thromboxane Kháng Aspirin và Nguy cơ Nhồi Máu Cơ Tim, Đột Quỵ, hoặc Tử Vong Tim Mạch ở Bệnh Nhân Có Nguy Cơ Cao Gặp Các Sự Kiện Tim Mạch Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 105 Số 14 - Trang 1650-1655 - 2002
Bối cảnh Chúng tôi đã nghiên cứu liệu kháng aspirin, được định nghĩa là sự không thành công của việc ngăn chặn sản xuất thromboxane, có gia tăng nguy cơ xảy ra các sự kiện tim mạch ở một quần thể có nguy cơ cao hay không. ... hiện toàn bộ
#Thromboxane #Kháng Aspirin #Nhồi Máu Cơ Tim #Đột Quỵ #Tử Vong Tim Mạch #Sự Kiện Tim Mạch #Nghiên Cứu HOPE #Bệnh Nhân Nguy Cơ Cao
VIÊM VÀ XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 1 Số 1 - Trang 297-329 - 2006
Xơ vữa động mạch, nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim, đột quỵ và hoại tử ischemic, là một bệnh viêm. Quá trình xơ vữa động mạch được khởi đầu khi các lipoprotein mật độ thấp chứa cholesterol tích lũy trong lớp trong của động mạch và kích hoạt nội mạc. Các phân tử gắn kết bạch cầu và các chemokine thúc đẩy việc chiêu mộ các đại thực bào và tế bào T. Các đại thực bào biệt hóa từ các monocyte, k...... hiện toàn bộ
#Xơ vữa động mạch #viêm #nhồi máu cơ tim #đột quỵ #dấu hiệu viêm
Đột quỵ ở trẻ em trong một khu vực đô thị lớn: Tầm quan trọng bất ngờ của xuất huyết não Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 8 Số 3 - Trang 250-255 - 1993
Mục tiêu của chúng tôi là xác định tỷ lệ mắc bệnh đột quỵ và các kiểu đột quỵ ở trẻ em. Chúng tôi đã xem xét hồ sơ y tế, hồ sơ khám nghiệm tử thi, và các nghiên cứu hình ảnh não của tất cả trẻ em có khả năng bị đột quỵ trong khu vực đô thị Greater Cincinnati với dân số gần 1.3 triệu người trong năm 1988 và 1989. Chúng tôi đã loại trừ các trường hợp chấn thương não và xuất huyết từ các tế ...... hiện toàn bộ
#đột quỵ #trẻ em #xuất huyết não #nhồi máu não #tỷ lệ mắc bệnh
Dapagliflozin và Kết Quả Tim Mạch ở Bệnh Nhân Đái Tháo Đường Tuýp 2 và Tiền Sử Nhồi Máu Cơ Tim Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 139 Số 22 - Trang 2516-2527 - 2019
Nền tảng: Các chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose loại 2 (SGLT-2) làm giảm nguy cơ các biến cố tim mạch bất lợi lớn (MACE) ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 có tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa. Do có nguy cơ nền cao, bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim (MI) có thể thu được lợi ích lớn hơn từ liệu pháp ức chế SGLT-2....... hiện toàn bộ
#Dapagliflozin #Đái tháo đường tuýp 2 #Nhồi máu cơ tim #Kết quả tim mạch #Biến cố tim mạch bất lợi lớn (MACE)
Nhiễm Parvovirus B19 Giả Dạng Nhồi Máu Cơ Tim Cấp Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 108 Số 8 - Trang 945-950 - 2003
Bối cảnh— Virus enterovirus (EV) và adenovirus (ADV) đã được coi là nguyên nhân phổ biến gây ra viêm cơ tim và bệnh lý cơ tim giãn nở. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo về sự liên kết của các bộ gene parvovirus B19 (PVB19) trong bối cảnh lâm sàng của viêm cơ tim cấp tính. ...... hiện toàn bộ
#parvovirus B19 #viêm cơ tim cấp #nhồi máu cơ tim #virus enterovirus #adenovirus #bộ gene virus #sinh thiết nội cơ tim #phản ứng khuếch đại chuỗi polymerase #động mạch vành #protein phản ứng C
Vesicles ngoại bào từ các tế bào tiền thân tim mạch phân lập từ tế bào gốc phôi người thúc đẩy quá trình chữa lành nhồi máu tim thông qua việc giảm thiểu cái chết của tế bào cơ tim và thúc đẩy sự hình thành mạch máu Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 11 Số 5
Tóm tắtCác tế bào tiền thân tim mạch (CVPCs) có nguồn gốc từ tế bào gốc đa năng người (hPSCs) là một nguồn hứa hẹn cho việc sửa chữa cơ tim, trong khi các cơ chế vẫn chưa được biết rõ. Các vesicles ngoại bào (EVs) được biết đến là có vai trò trung gian trong giao tiếp giữa các tế bào, tuy nhiên, hiệu quả và các cơ chế của EVs do hPSC-CVPC tiết ra (hCVPC-EVs) trong ...... hiện toàn bộ
Thay Đổi Chất Trắng Ở Bệnh Nhân Đột Quỵ Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 42 Số 2 - Trang 67-75 - 1999
Các thay đổi chất trắng (WMC), được phát hiện bằng các kỹ thuật hình ảnh, thường gặp ở bệnh nhân đột quỵ. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định mối quan hệ giữa WMC với các loại đột quỵ và kết quả của đột quỵ. Chúng tôi đã thực hiện một tìm kiếm hệ thống trên Medline cho các bài báo có xuất hiện với hai từ khóa sau: ‘WMC hoặc tổn thương chất trắng hoặc leukoencephalopathy hoặc leukoaraiosis’...... hiện toàn bộ
#thay đổi chất trắng #bệnh nhân đột quỵ #nhồi máu não #xuất huyết não #bệnh mạch máu nhỏ
Các chất ức chế chọn lọc COX-2 và nguy cơ nhồi máu cơ tim Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 42 Số 4 - Trang 312-324 - 2005
Các chất ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2, ‘coxibs’) là các loại thuốc chống viêm và giảm đau hiệu quả cao, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành prostanoid. Gần đây, một số coxibs được thiết kế để khai thác các tác động có lợi của thuốc giảm đau chống viêm không steroid trong khi tránh các tác dụng phụ của chúng, đã được báo cáo là làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và các sự ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 464   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10